Thành viên
Mật khẩu
Trang chủ
Tin tức
Cơ sở dữ liệu
Đăng ký
Giới thiệu
Tìm kiếm:
Tìm
Từ điển thực vật
Hệ thống phân loại
Loài
Chi
Họ
Bộ
Lớp
Ngành
Tra cứu ứng dụng
Thuật ngữ
Công dụng
Thuốc
Gỗ
Cây cảnh
Cây trồng
Khác
Dạng sống
Phân bố
Sinh thái
Tin tức và Sự kiện
Thực vật và Cuộc sống
Khoa học thực vật
Kiến thức cơ bản
Hoạt động khoa học
Hỏi & Đáp
Kiến thức cây trồng
Bảo tồn thiên nhiên
Ứng dụng TV trong Y học
Trẻ em với thiên nhiên
Thư viện
Ảnh
Video
Bài giảng
Các tài liệu khác
Về BVNGroup
Giới thiệu
Chức năng & Nhiệm vụ
Bối cảnh ra đời
Cơ cấu quản lý
Thành viên của BVNGroup
Những đóng góp
Liên hệ
Trẻ em với Thiên nhiên
Infinite Menus, Copyright 2006, OpenCube Inc. All Rights Reserved.
CƠ SỞ DỮ LIỆU
THỰC VẬT
1. Hướng dẫn tra cứu
2. Phân loại từ hình thái
3. Danh sách phân bố
4. Các dạng sống
5. Công dụng của thực vật
Lượt truy cập thứ 52,710,273
Có 846 người đang truy cập
Tương thích với
TRA CỨU
Tìm theo:
<tất cả các tên>
tên Khoa học
tên Thông dụng
tên Khác
cụm từ:
KẾT QUẢ
1.
Habenaria commelinifolia; Orchis commelinaefolia Roxb.
- Loài
2.
Habenaria dentata; Orchis dentata Sw., Habenaria geniculata D. Don
- Loài
3.
Habenaria falcatopetala; Habenaria stenopetala auct., non Lindl.
- Loài
Habitat, phenology and conservation status Tuberiferous ephemerid geophyte. Old secondary mixed and coniferous submontane evergreen forests and woodlands with Pinus kesiya Gordon, commonly on steep open …
4.
Habenaria limprichitii; Habenaria arietina auct., non Hook. f.
- Loài
5.
Habenaria lindleyana; Habenaria columbae Ridl., Habenaria macroptera Gagnep.
- Loài
6.
Habenaria lucida; Habenaria recurva Rolfe ex Downie
- Loài
7.
Habenaria malintana; Thelymitra malintana Blanco
- Loài
8.
Habenaria medioflexa; Habenaria trichochila Rolfe ex Downie, Habenaria myriotricha var. confluens Gagnep.
- Loài
9.
Habenaria pantlingiana; Habenaria stenopetala var. polytricha Hook. f., Habenaria polytricha (Hook. f.) Pradhan, non Rolfe, Habenaria seshagiriana A. N. Rao, Habenaria polytrichoides Aver.
- Loài
10.
Habenaria praetermissa;
- Loài
11.
Habenaria tonkinensis;
- Loài
12.
Albizia lucidior; Albizia lucida Benth
- Loài
Cây gỗ cao đến trên 40 m. Thân tròn, tán rộng, vỏ thân màu xám. Nhánh nhẵn. Lá kép lông chim hai lần, trục chung dài 2 - 12cm, mang 1 tuyến cách gốc cỡ 2cm. Lá lông chim 1 - 3 đôi, mỗi lá thường mang …
13.
Amitostigma keikoides; Habenaria keiskeoides Gagnep., Habenaria keiskeoides var. minor Gagnep.
- Loài
14.
Basella rubra; Basella alba L.; B. lucida L.; B. cordifolia Lam.; B. nigra Lour.
- Loài
Cây thảo leo có thân quấn màu hung đỏ. Lá mọc so le, phiến nguyên và mọng nước. Hoa xếp thành bông, màu tím nhạt. Quả mọng giả hình cầu hay hình trứng nằm trong bao hoa nạc màu trắng, đỏ hay đen. Có …
15.
Brachycorythis galeandra; Platanthera galeandra Reichb. f., Habenaria galeandra (Reichb. f.) Hook. f., Habenaria galeandra var. annamica Gagnep.
- Loài
16.
Buchanania lucida; Buchanania florida Sehver var. lucida (Blume) Engl.
- Loài
17.
Christia pierrei; Lourea pierrei Schindl.; L. translucida Schindl.; Christia translucida (Schindl.) Ohashi
- Loài
18.
Diospyros lanceifolia; Diospyros lucida Wall.
- Loài
19.
Eleocharis congesta; Eleocharis afflata sensu E. Camus, 1912 (FGI, 7: 87), non Steud. (1855). - Eleocharis pellucida sensu T. Koyama, 1957, non Presl (1828)
- Loài
20.
Habenaria commelinifolia; Orchis commelinaefolia Roxb.
- Loài
Trang:
1
2
SÁCH THAM KHẢO
BVN - BotanyVN - Botany Research and Development Group of Vietnam
(©) Copyright 2007-2024