Abroma angusta
|
Sansevieria trifasciata var. hahnii
|
Elephantopus scaber
|
Orthosiphon rubicundus
|
Orthosiphon spiralis
|
Caesalpinia bonduc
|
Mucuna gigantea
|
Markhamia stipulata
|
Canavalia ensiformis
|
Cannabis sativa
|
Eupatorium cannabinum
|
Strobilanthes cusia
|
Tai mèo
Tên khác: Bất thực, Vông vàng, Bông vàng, Bom wan, Múc
Tên khoa học: Abroma angusta (L.) L. f
Tên đồng nghĩa (Synonym): Theobroma augusta L.
Thuộc họ Trôm - Sterculiaeae
Lưỡi mèo
Tên khoa học: Sansevieria trifasciata var. hahnii Hort.
Thuộc họ Agavaceae
Cỏ lưỡi mèo
Tên khác: Cúc chỉ thiên, chân voi nhám
Tên khoa học: Elephantopus scaber L.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Scabiosa cochinchinensis Lour.
Thuộc họ Cúc - Asteraceae
Các loài Râu mèo (Orthosiphon spp. - thuộc họ Hoa môi - Lamiaceae / Labiatea)
Râu mèo lông len
Tên khác: Trực quản lông
Orthosiphon lanatus Doan
Râu mèo có vằn
Tên khác: Phong diệu yến, Tía tô rừng
Tên khoa học: Orthosiphon marmoritis (hance) Dunn
Tên đồng nghĩa (Synonym): Plectranthus marmoritis Hance; Orthosiphon sinensisi Hemsl.
Râu mèo lá tròn
Tên khoa học: Orthosiphon rotundifolius Doan
Râu mèo đỏ, trực quản đỏ
Tên khoa học: Orthosiphon rubicundus (D.Don) Benth.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Plectranthus rubicundus D. Don; Lumnitzera rubicunda (D.Don) Spreng.
Râu mèo xoắn
Tên khoa học: Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Plectranthus spiralis Lour.; Ocimum aristatus Blume; Orthosiphon aristatus (Blume) Miq.; O. stamineus Benth.; Clerodendron spicatum Thunb.; Clerodendranthus spicatus (Thunb.) C. Y. Wu; C. stamineus (Benth.) Kudo
Râu mèo cụt
Tên khoa học: Orthosiphon truncates Doan
Rau mèo velteri
Tên khoa học: Orthosiphon velterii Doan
Các loài móc mèo (Caesalpinia spp. thuộc họ Vang - Caesalpiniaceae và Mucuma spp. thuộc họ Đậu - Fabaceae)
Điệp mắt mèo
Tên khác: Vuốt hùm, Chiên chiến
Tên khoa học: Caesalpinia bonduc (L.) Roxb.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Guilandina bonduc L.; - C. crista L.; Guilandina bonducella L. nom. Illeg. - C. bonducella (L.) Fleming, nom. Illeg. - Guilandina gemina Lour.
Móc mèo
Tên khác: Chiêng chiếng, Chiên chiến , Vang xoan , Giềng giềng, Múi biển
Tên khoa học: Caesalpinia crista L.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Guilandina nuga L.. - Caesalphinia nuga (L.) Ait.; Genista scandens Lour.; - Guilandina paniculata Lamk.; Caesalpinia paniculata (Lumk.) Roxb.
Móc mèo xanh
Tên khác: Vang xanh
Tên khoa học: Caesalpinia digyna Rottler
Tên đồng nghĩa (Synonym): C. oleosperma Roxb.
Móc mèo
Tên khác: Vang trinh nữ , điệp trinh nữ
Tên khoa học: Caesalpinia mimosoides Lamk.
Tên đồng nghĩa (Synonym): C. simora Ham. ex Roxb.
Móc mèo
Tên khác: Vuốt hùm, Móc diều
Tên khoa học: Caesalpinia minax Hance
Tên đồng nghĩa (Synonym): C. minax Hance var. burmanica Prain
Móc mèo
Tên khác: Me tiên
Tên khoa học: Caesalpinia pubescens (Desf.) Hattink
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mezoneuron pubescens Desf.; M. pubescens Desf. var.longipes Craib
Móc mèo
Tên khác: mắc mèo, đậu mèo rừng, dây sắn, đậu ngứa, ma niêu, đậu mèo lông bạc
Tên khoa học: Mucuna pruriens (L.) DC.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dolichos pruriens L.; Mucuna prurita Hook.
Móc mèo lá bắc
Tên khác: Đậu mèo lá hoa, mác mèo cuống ngắn
Tên khoa học: Mucuna bracteata Kurz
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna brevipes Craib
Móc mèo lớn
Tên khác: Móc mèo to, Đậu mèo lớn
Tên khoa học: Mucuna gigantea (Willd.) DC.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dolichos giganteus Willd.
Móc mèo hải nam
Tên khác: Dây luồn hang, đậu bần, Đậu mèo hải nam
Tên khoa học: Mucuna hainanensis Hayata
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna suberosa Gagnep.
Móc mèo ngắt đoạn
Tên khác: Dây chăng ba, Đậu mèo gián đoạn
Tên khoa học: Mucuna interrupta Gagnep.
Tên đồng nghĩa (Synonym):
Móc mèo quả to
Tên khác: Đậu mèo quả to
Tên khoa học: Mucuna macrocarpa Wall.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna bodinieri Levl.; M. collettii Lace
Ruột mèo
Tên khác: Thiết đinh, kè đuôi nhông, đinh gióc, thiết đinh lá bẹ, sò đo
Tên khoa học: Markhamia stipulata (Wall.) Seem. ex Schum.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Spathodea caudafelina Hancea; Markhamia caudafelina (Hance) Craib; M. pierrei Dop
Thuộc họ Núc nác - Bignoniaceae
Các loài mang tên mèo khác
Lép mèo
Tên khác: Vang cánh màng, đồng tiền,
Tên khoa học: Caesalpinia hymenocarpa (Prain) Hattink
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mezoneuron hymenocarpum Prain; M. laoticum Gagnep.
Thuộc họ Vang - Caesalpiniaceae
Các loài đậu mèo (Canavalia spp. và Mucuma spp. - thuộc họ Đậu - Fabaceae)
Đậu mèo lông
Tên khoa học: Mucuna pruriens var. hirsuta (Wight & Arn.) Wilmot-Dear
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna hirsuta Wight & Arn.
Đậu mèo
Tên khác: đậu mèo xám, đậu mèo vằn
Tên khoa học: Mucuna pruriens var. utilis (Wall. ex Wight) Burck
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna utilis Wall. ex Wight; Stizolobium utile (Wall. ex Wight) Piper & Tracy; Marcanthus cochinchinensis Lour.; Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev.; Carpopogon niveum Roxb.; Mucuna nivea (Roxb.) Wight & Arn.; Stizolobium niveum (Roxb.) Kuntze; Carpopogon capitatum Roxb.; Mucuna capitata (Roxb.) Wight & Arn.; Stizolobium capitatum (Roxb.) Kuntze
Đậu mèo đen
Tên khác: Đậu móc, dây đậu co, Móc mèo đen
Tên khoa học: Mucuna revoluta Wilmot-Dear
Tên đồng nghĩa (Synonym): Mucuna biplicata sensu Thuan; M. imbricata DC. var. bispicata Gagnep.; M. nigricans sensu Thuan
Đậu mèo trắng
Tên khác: Đậu rựa, đậu mèo ngồi, đậu tắc; đậu dao
Tên khoa học: Canavalia ensiformis (L.) DC.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dolichos ensiformis L.
Đậu mèo leo
Tên khác: Đậu kiếm, đậu rựa, đậu cộ, đậu tắc, dạ đao bản đằng
Tên khoa học: Canavalia gladiata (Jacq.) DC.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dolichos gladiatus Jacq.; Canavalia ensiformis (L.) DC. var. gladiata (Jacq.) Kuntze; Dolichos ensiformis Lour.; Canavalia loureiri G. Don; C. gladiolata Sauer
Đậu mèo
Tên khác: Đậu cộ, đậu ván dại, tam phổng
Tên khoa học: Canavalia lineata (Thunb.) DC.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dolichos lineatus Thunb.
Gai mèo
Tên khác: Cần sa, Lanh mán, Gai dầu
Tên khoa học: Cannabis sativa L.
Thuộc họ Gai mèo - Cannabaceae
Lá gai mèo
Tên khác: Yên bạch lá gai, hoa nốt, trạch lan, , thạch lam, bạch sơn
Tên khoa học: Eupatorium cannabinum L.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Eupatorium nodiflorum Wall.
Thuộc họ Cúc - Asteraceae
Dất mèo
Tên khác: mao quả đài to
Tên khoa học: Dasymaschalon macrocalyx Fin. & Gagnep.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Dasymaschalon trichophorum Merr.
Thuộc họ Na - Annonaceae
Dất mèo
Tên khác: Lãnh công lá lớn, cách thư lá rộng,
Tên khoa học: Fissistigma latifolium (Dun.) Merr.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Unona latifolia Dun.; U. longifolia Blume; Uvaria latifolia (Dun.) Blume; Melodorum latifolium (Dun.) Hook.f. & Thoms.; M. mollissimum Miq.
Thuộc họ Na - Annonaceae
Lụi mèo
Tên khác: Mộc tuyền, dây mộc tuyền,
Tên khoa học: Phytocrene oblonga Wall.
Tên đồng nghĩa (Synonym): Gonocephalum oblongum Tréc.
Thuộc họ Mộc thông - Icacinaceae
Chàm mèo
Tên khác: phẩm rô, chàm nhuộm, chàm lá to, mã lam, thanh đại
Tên khoa học: Strobilanthes cusia (Nees) Kuntze
Tên đồng nghĩa (Synonym): Goldfussia cusia Nees; Strobilanthes cusia (Nees) Imlay; Baphicacanthus cusia (Nees) Bremek.; Strobilanthes flaccidifolius Nees
Thuộc họ Ô rô - Acanthaceae